Characters remaining: 500/500
Translation

dằn lòng

Academic
Friendly

Từ "dằn lòng" trong tiếng Việt có nghĩanén lại, kiềm chế cảm xúc, đặc biệt những cảm xúc tiêu cực như bực bội, giận dữ hoặc buồn phiền. Khi bạn "dằn lòng," bạn cố gắng không để những cảm xúc này thể hiện ra ngoài giữ cho tâm trạng của mình ổn định hơn.

Cách sử dụng dụ:

Các biến thể của từ: - "Dằn" có thể sử dụng một mình, có nghĩanén lại, kiềm chế. - "Lòng" có thể kết hợp với nhiều từ khác để tạo thành các cụm từ khác nhau, nhưng trong "dằn lòng," nhấn mạnh đến việc kiềm chế cảm xúc bên trong.

Từ đồng nghĩa gần giống: - "Kiềm chế": Cũng có nghĩakhông để cảm xúc bộc lộ ra ngoài. - "Nén": Nghĩa là ép lại, có thể sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc. - "Chịu đựng": Tuy không hoàn toàn giống, nhưng cũng diễn tả việc phải chấp nhận một điều đó khó khăn không phản ứng mạnh mẽ.

Cách sử dụng nâng cao: - "Dằn lòng" cũng có thể được sử dụng trong văn học hoặc thơ ca để thể hiện cảm xúc sâu sắc hơn, chẳng hạn: "Nỗi buồn dằn lòng nén lại trong từng câu chữ." (Ý chỉ rằng cảm xúc bị giấu kín trong lời nói).

Tóm lại, "dằn lòng" một từ rất hữu ích trong tiếng Việt, giúp thể hiện khả năng kiềm chế giữ bình tĩnh trước những khó khăn.

  1. đgt. Nén sự bực mình: bóp chẹt được mình thì mình phải dằn lòng chịu (Ng-hồng).

Comments and discussion on the word "dằn lòng"